Có 2 kết quả:

賞光 shǎng guāng ㄕㄤˇ ㄍㄨㄤ赏光 shǎng guāng ㄕㄤˇ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do sb the honor (of attending etc)
(2) to put in an appearance
(3) to show up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do sb the honor (of attending etc)
(2) to put in an appearance
(3) to show up

Bình luận 0